Có 2 kết quả:
火药味甚浓 huǒ yào wèi shèn nóng ㄏㄨㄛˇ ㄧㄠˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣˋ ㄋㄨㄥˊ • 火藥味甚濃 huǒ yào wèi shèn nóng ㄏㄨㄛˇ ㄧㄠˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣˋ ㄋㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) strong smell of gunpowder
(2) fig. tense situation
(3) standoff
(2) fig. tense situation
(3) standoff
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) strong smell of gunpowder
(2) fig. tense situation
(3) standoff
(2) fig. tense situation
(3) standoff
Bình luận 0